--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vắng vẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vắng vẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vắng vẻ
+ adj
quiet deserted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vắng vẻ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vắng vẻ"
:
vắng vẻ
vòng vèo
vùng vẫy
vương vãi
vương víu
Lượt xem: 668
Từ vừa tra
+
vắng vẻ
:
quiet deserted